Từ vựng Tiếng Anh về Trường Học: Bộ Từ Vựng Cho Bé Từ Mầm Non Đến Đại Học

Trường học là một phần quan trọng trong cuộc sống của trẻ. Việc trang bị cho bé vốn từ vựng tiếng Anh về trường học không chỉ giúp bé tự tin hơn trong giao tiếp mà còn hỗ trợ việc học tập trên lớp. Bài viết này sẽ cung cấp một bộ từ vựng tiếng Anh về trường học toàn diện, từ mầm non đến đại học, cùng với những phương pháp học hiệu quả dành cho bé.

cây phát tài tiếng anh là gì

Các Cấp Học Trong Tiếng Anh

Hệ thống giáo dục từ mầm non đến đại học được gọi như thế nào trong tiếng Anh? Dưới đây là bảng tổng hợp các cấp học tương ứng với độ tuổi, giúp bé dễ dàng phân biệt:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Nursery School /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ Trường mầm non Bé nhà tôi đang học tại một Nursery School rất tốt.
Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ Trường mẫu giáo Jennifer sẽ vào Kindergarten vào tháng 9.
Primary School /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ Trường tiểu học Hầu hết trẻ em đang theo học đều ở cấp tiểu học.
Secondary School /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ Trường THCS Chính phủ cam kết cung cấp máy tính xách tay miễn phí cho học sinh Secondary School.
High School /ˈhaɪ ˌskuːl/ Trường THPT Chỉ 5% chưa tốt nghiệp High School.
University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ Đại học Cô ấy dạy tại University of Thailand.
College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng Tôi gặp chồng tôi khi chúng tôi học College.
State school /ˈsteɪt ˌskuːl/ Trường công lập Nghiên cứu được thực hiện tại hai cơ sở, một trường mầm non công lập và một State School.
Day school /ˈdeɪ ˌskuːl/ Trường bán trú Tôi không biết chi phí học tập tại một Day School tiểu học là bao nhiêu.
Boarding school /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ Trường nội trú Nhiều người có đủ khả năng cho con học Boarding School nhưng lại không chọn.
Private school /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ Trường dân lập Một Private School thu học phí như nhau cho tất cả học sinh.
International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈskuːl/ Trường quốc tế Học sinh International School thường đóng học phí cao.
Xem Thêm:  Khám Phá Nét Đẹp Văn Hóa Đông Nam Á

29/2 là cung hoàng đạo gì

Chức Vụ, Phòng Ban và Môn Học Trong Tiếng Anh

Ngoài các cấp học, bé cũng cần biết cách gọi tên các chức vụ trong trường, các phòng ban và các môn học. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Chức vụ trong trường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
President/Headmaster/Principal /ˈprez.ɪ.dənt/ /ˌhedˈmɑː.stər/ /ˈprɪn.sə.pəl/ Hiệu trưởng
Vice-principal /ˌvaɪs ˈprez.ɪ.dənt/ Phó hiệu trưởng
Teacher /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên
Lecturer /ˈlek.tʃər.ər/ Giảng viên
Professor /prəˈfes.ər/ Giáo sư
Student /ˈstjuː.dənt/ Học sinh, sinh viên
Pupil /ˈpjuː.pəl/ Học sinh
Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ Lớp trưởng
Vice monitor /ˌvaɪs ˈmɒn.ɪ.tər/ Lớp phó
Secretary /ˈsek.rə.tər.i/ Bí thư
PhD student /ˌpiː.eɪtʃˈdiː ˈstjuː.dənt/ Nghiên cứu sinh
Master student /ˈmɑː.stər ˈstjuː.dənt/ Học viên cao học

tiểu đường là gì

Phòng ban trong trường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Principal’s office /ˈprɪn.sə.pəl/ Phòng hiệu trưởng
Vice-president’s office /ˌvaɪs ˈprez.ɪ.dənt ruːm/ Phòng phó hiệu trưởng
Supervisor room /ˈsuː.pə.vaɪ.zər ruːm/ Phòng giám thị
Teacher room /ˈtiː.tʃər ruːm/ Phòng chờ giáo viên
Clerical department /ˈkler.ɪ.kəl dɪˈpɑːt.mənt/ Phòng văn thư
The youth union room /ðiː juːθ ˈjuː.njən ruːm/ Phòng đoàn trường
Medical room /ˈmed.ɪ.kəl ruːm/ Phòng y tế
Traditional room /trəˈdɪʃ.ən.əl ruːm/ Phòng truyền thống
Hall /hɔːl/ Hội trường
Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ Phòng thí nghiệm
Sport stock /spɔːt stɒk/ Kho chứa dụng cụ thể chất
Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ Căng tin
Security section /sɪˈkjʊə.rə.ti ˈsek.ʃən/ Phòng bảo vệ
Parking Space /ˈpɑː.kɪŋ speɪs/ Khu vực gửi xe

Từ vựng Tiếng Anh về Trường Học: Bộ Từ Vựng Cho Bé Từ Mầm Non Đến Đại HọcCách học từ vựng tiếng Anh về trường học hiệu quảGhi chép từ vựng là một cách học hiệu quả

Môn học trong tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Art /ɑːt/ Nghệ thuật
Astronomy /əˈstrɒn.ə.mi/ Thiên văn học
Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ Sinh học
Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ Hóa học
Computer science /kəmˌpjuː.tə ˈsaɪ.əns/ Tin học
Fine art /ˌfaɪn ˈɑːt/ Mỹ thuật
History /ˈhɪs.tər.i/ Lịch sử
Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ Văn học
Physics /ˈfɪz.ɪks/ Vật lý
Science /ˈsaɪ.əns/ Khoa học
Music /ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc
Math /mæθ/ Toán
Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ Địa lý
Xem Thêm:  Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) Thay Đổi Giáo Dục Như Thế Nào?

trần đại nghĩa tên thật là gì

Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả

tốt nghiệp trung cấp được gọi là gì

Ghi chép đầy đủ: Khi học từ mới, bé nên ghi chép cẩn thận cách viết, phiên âm, nghĩa tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa.

Luyện tập thường xuyên: Bố mẹ hãy khuyến khích bé luyện tập thông qua trò chơi, hình ảnh hoặc các hoạt động thực tế.

Học từ vựng qua hình ảnh: Hình ảnh sinh động, nhiều màu sắc sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Bố mẹ có thể sử dụng flashcard hoặc các ứng dụng học tiếng Anh có hình ảnh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *