Table of Contents
Cụm động từ với “turn” (phrasal verb with turn) là một phần quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp. Nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói và viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và ví dụ minh họa cho từng cụm động từ, kèm theo bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Turn là gì? Phân biệt Turn (động từ) và Turn (danh từ)
“Turn” vừa là động từ vừa là danh từ trong tiếng Anh. Khi là động từ, “turn” mang nghĩa xoay, quay, đổi hướng. Ví dụ: Cô ấy quay đầu lại khi nghe thấy tiếng gọi (She turned around when she heard her name called). Khi là danh từ, “turn” có nghĩa là lượt, phiên. Ví dụ: Đến lượt tôi chơi rồi (It’s my turn to play).
Các Cụm Động Từ với Turn Thông Dụng
Dưới đây là tổng hợp các cụm động từ với “turn” thường gặp, kèm theo giải thích và ví dụ:
1. Turn on
- Nghĩa: Bật (đèn, thiết bị), kích hoạt; gây hứng thú
- Ví dụ: Vui lòng bật đèn lên (Please turn on the lights). Bộ phim đã thực sự gây hứng thú cho tôi (The movie really turned me on).
2. Turn off
- Nghĩa: Tắt (đèn, thiết bị), ngừng hoạt động; làm mất hứng thú
- Ví dụ: Nhớ tắt đèn trước khi đi ngủ (Remember to turn off the lights before going to bed). Bài phát biểu tẻ nhạt làm tôi mất hứng thú (The boring speech turned me off).
3. Turn down
- Nghĩa: Giảm (âm lượng, cường độ), từ chối
- Ví dụ: Bạn có thể vặn nhỏ nhạc được không? (Can you turn down the music?). Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc (She turned down the job offer).
con gái của anh ấy bao nhiêu tuổi tiếng anh là gì
4. Turn up
- Nghĩa: Tăng (âm lượng, cường độ), xuất hiện
- Ví dụ: Làm ơn vặn to nhạc lên (Please turn up the music). Anh ấy bất ngờ xuất hiện tại bữa tiệc (He turned up at the party).
5. Turn up with
- Nghĩa: Đến cùng ai đó, mang theo cái gì
- Ví dụ: Cô ấy đến cùng bạn bè (She turned up with her friends).
6. Turn up the heat
- Nghĩa: Tăng nhiệt độ, tăng áp lực
- Ví dụ: Tăng nhiệt độ lên để nước sôi nhanh hơn (Turn up the heat to make the water boil faster).
7. Turn up for
- Nghĩa: Có mặt, tham dự
- Ví dụ: Họ đã có mặt tại buổi họp (They turned up for the meeting).
8. Turn against
- Nghĩa: Chống lại, phản đối
- Ví dụ: Anh ấy đã chống lại gia đình mình (He turned against his family).
9. Turn around
- Nghĩa: Quay lại, xoay người; thay đổi tình thế
- Ví dụ: Anh ấy quay lại và nhìn tôi (He turned around and looked at me). Công ty đã xoay chuyển tình thế và bắt đầu có lãi (The company turned around and started making a profit).
10. Turn away
- Nghĩa: Từ chối, quay đi
- Ví dụ: Họ từ chối khách hàng đến sau giờ đóng cửa (They turned away customers after closing time).
11. Turn in
- Nghĩa: Nộp, giao nộp
- Ví dụ: Hãy nộp bài tập đúng hạn (Please turn in your assignment on time).
12. Turn out
- Nghĩa: Hóa ra, trở nên
- Ví dụ: Bộ phim hóa ra lại rất hay (The movie turned out to be very good).
13. Turn out to be
- Nghĩa: Hóa ra là
- Ví dụ: Anh ấy hóa ra là kẻ nói dối (He turned out to be a liar).
14. Turn into
- Nghĩa: Biến thành, chuyển thành
- Ví dụ: Nước biến thành đá (Water turns into ice).
15. Turn over
- Nghĩa: Lật, đảo ngược; chuyển giao
- Ví dụ: Hãy lật trang sách (Please turn over the page).
16. Turn back
- Nghĩa: Quay trở lại
- Ví dụ: Chúng tôi phải quay trở lại vì đường bị chặn (We had to turn back because the road was blocked).
công thức nhiễm sắc thể (karyotype) máu ngoại vi là gì
17. Turn to
- Nghĩa: Tìm đến ai đó để được giúp đỡ; chuyển sang (làm gì); lật (trang sách)
- Ví dụ: Tôi tìm đến bạn bè để được giúp đỡ (I turned to my friends for help). Cô ấy chuyển sang làm vườn sau khi nghỉ hưu (She turned to gardening after retirement).
Bài Tập Thực Hành
Bài 1: Điền cụm động từ với “turn” thích hợp vào chỗ trống:
- Cô ấy luôn quên … đèn khi ra khỏi phòng. (turn off)
- Đừng quên … bài tập về nhà trước khi đến lớp. (turn in)
- Âm nhạc quá to, bạn có thể … nhỏ lại một chút được không? (turn down)
Bài 2: Chọn đáp án đúng:
- Khi hoàn thành bài tập, bạn cần … cho giáo viên. (turn in)
- Anh ấy quên … đèn trước khi rời khỏi phòng. (turn off)
Đây chỉ là một số bài tập ví dụ. Bạn có thể tìm thêm nhiều bài tập khác trên mạng để luyện tập. Việc thường xuyên sử dụng các cụm động từ này trong giao tiếp sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.