Table of Contents
Trinh nữ hoàng cung là gì?
Trinh nữ hoàng cung, còn gọi là tỏi tơi lá rộng hay náng lá rộng (tên khoa học: Crinum latifolium L.), thuộc họ Thủy tiên (Amaryllidaceae). Đây là loại cây ưa sáng, phát triển tốt ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm với nhiệt độ trung bình 22-27°C. Tại Việt Nam, trinh nữ hoàng cung được trồng nhiều ở các tỉnh miền Nam, từ Đà Nẵng trở vào.
Trong y học, hầu như toàn bộ cây trinh nữ hoàng cung đều được sử dụng. Lá có thể dùng tươi, sao vàng hoặc phơi khô để hãm nước uống. Thân hoa, cán hoa và hoa cũng được dùng làm dược liệu.
Các nghiên cứu cho thấy trinh nữ hoàng cung chứa alcaloid (chia làm hai nhóm: alcaloid không chứa dị vòng như latisodin, latisolin, beladin và alcaloid chứa dị vòng như crinafolidin, ambelin, crinafolin), glucan (glucan A với 12 đơn vị glucose và glucan B với 110 đơn vị glucose) và các axit amin như arginin, leucin, valin, phenylamin. Thân cây chứa các hoạt chất như lycorin, pratorimin, ambelin.
Tác dụng của trinh nữ hoàng cung
Trinh nữ hoàng cung được chứng minh là có nhiều tác dụng sinh học:
Ức chế khối u xơ
Trinh nữ hoàng cung được ứng dụng trong điều trị u xơ cổ tử cung và u nang buồng trứng nhờ khả năng ức chế sự phát triển của khối u xơ. Chiết xuất trinh nữ hoàng cung kết hợp với lá đu đủ và củ tam thất tạo thành chế phẩm panacrin có tác dụng chống lại sự phát triển của tế bào ung thư.
Kích thích hệ miễn dịch
Thử nghiệm trên chuột cho thấy nước chiết xuất trinh nữ hoàng cung giúp tăng trưởng tế bào lympho T, hỗ trợ hệ miễn dịch chống lại tế bào ung thư.
Ức chế tế bào ung thư tiền liệt tuyến
Nghiên cứu trên các khối u xơ tiền liệt BHP-1, PC3 và LNCP cho thấy dịch chiết trinh nữ hoàng cung ức chế tăng sinh tế bào ung thư, đặc biệt hiệu quả trên BHP-1.
Bảo vệ tế bào thần kinh
Dịch chiết trinh nữ hoàng cung cho thấy tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh ở mức độ trung bình trên chuột bị tiêm chất độc thần kinh trymethyltin.
Chống oxy hóa
Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy dịch chiết trinh nữ hoàng cung có chỉ số chống oxy hóa ORAC đáng kể (1610 ± 150 μmol TE/g).
Trinh nữ hoàng cung chữa bệnh gì?
Dựa trên các tác dụng đã được chứng minh, trinh nữ hoàng cung được ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh, cả trong Y học cổ truyền và hiện đại.
Viêm phụ khoa
Trinh nữ hoàng cung được dùng để điều trị các bệnh phụ khoa như chảy máu âm đạo, rong kinh, rối loạn kinh nguyệt, chậm kinh. Có thể kết hợp với các vị thuốc khác như rễ cỏ xước, hạ khô thảo, hương tư tử, dừa dại, lá sen, ngải cứu, ích mẫu.
U xơ tiền liệt tuyến
Trinh nữ hoàng cung được sử dụng phổ biến trong điều trị ung thư tiền liệt tuyến, thường kết hợp với hương tư tử và xa tiền tử.
Ung thư vú
Lá trinh nữ hoàng cung phơi khô được sử dụng trong điều trị ung thư vú.
Ho, viêm phế quản
Trinh nữ hoàng cung có thể kết hợp với tang bạch bì, ô phiến, cam thảo dây, lá bồng bồng, hương tử, táo chua để điều trị ho và viêm phế quản.
Dạ dày, tá tràng
Lá trinh nữ hoàng cung tươi được dùng để điều trị bệnh dạ dày, tá tràng.
Đau nhức xương khớp
Lá trinh nữ hoàng cung sao nóng có thể đắp lên vùng xương khớp bị đau hoặc bầm dập để giảm đau.
Lưu ý khi sử dụng trinh nữ hoàng cung
Mặc dù có nhiều công dụng, trinh nữ hoàng cung vẫn là thuốc và cần sử dụng đúng cách. Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú, người suy gan, suy thận. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt khi đang dùng thuốc Tây. Không tự ý thay đổi liều lượng và tránh nhầm lẫn với các cây khác như hoa lan huệ, cây náng trắng. Không nên ăn rau muống khi đang sử dụng trinh nữ hoàng cung.

Nguyễn Lân Tuất là nhà khoa học người Việt Nam trong lĩnh vực vật liệu tiên tiến, hiện đang làm việc tại Đức (wiki). Ông xuất thân từ dòng họ Nguyễn Lân, gia đình có truyền thống hiếu học. Với nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, ông đã đóng góp quan trọng trong công nghệ vật liệu, đặc biệt là màng mỏng và vật liệu chức năng, với các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và khoa học.